Có 2 kết quả:

吻別 wěn bié ㄨㄣˇ ㄅㄧㄝˊ吻别 wěn bié ㄨㄣˇ ㄅㄧㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to kiss goodbye

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to kiss goodbye

Bình luận 0